Characters remaining: 500/500
Translation

coconut cream

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "coconut cream" có nghĩa "sữa dừa" hoặc "kem sữa dừa" trong tiếng Việt. Đây một sản phẩm thực phẩm được làm từ phần thịt dừa tươi, thường độ dày béo ngậy, được chiết xuất bằng cách ép hoặc xay nhuyễn dừa với nước. Coconut cream thường được sử dụng trong nhiều món ăn đồ uống, đặc biệt trong ẩm thực châu Á các món tráng miệng.

dụ sử dụng:
  1. Coconut cream is often used in Thai curries.

    • Sữa dừa thường được sử dụng trong các món ri Thái.
  2. You can make a delicious dessert by mixing coconut cream with fruit.

    • Bạn có thể làm một món tráng miệng ngon bằng cách trộn sữa dừa với trái cây.
Cách sử dụng nâng cao:
  1. In vegan cooking, coconut cream serves as a rich substitute for dairy products.

    • Trong nấu ăn chay, sữa dừa đóng vai trò như một sự thay thế béo ngậy cho các sản phẩm từ sữa.
  2. Coconut cream can be whipped to create a fluffy topping for cakes and pies.

    • Sữa dừa có thể được đánh bông để tạo thành lớp kem mịn cho bánh bánh ngọt.
Phân biệt các biến thể:
  • Coconut milk: nước chiết xuất từ dừa, thường loãng hơn coconut cream. Coconut milk có thể được sử dụng trong nấu ăn, nhưng sẽ không béo ngậy như coconut cream.
  • Coconut oil: Dầu dừa, được chiết xuất từ thịt dừa, không giống như sữa dừa hay kem dừa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cream: Kem (nói chung), thường kem từ sữa động vật.
  • Milk: Sữa, có thể chỉ chung cho các loại sữa khác nhau, không chỉ dừa.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không thành ngữ nào nổi bật liên quan trực tiếp đến "coconut cream", bạn có thể tìm thấy các cụm từ như:

Tóm tắt:

"Coconut cream" một nguyên liệu phong phú đa dạng trong ẩm thực, thường được sử dụng để tạo độ béo hương vị cho các món ăn thức uống.

Noun
  1. sữa dừa, kem sữa dừa.

Synonyms

Comments and discussion on the word "coconut cream"